TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49301. acacia (thực vật học) giống cây keo

Thêm vào từ điển của tôi
49302. brassage thuế đúc tiền

Thêm vào từ điển của tôi
49303. calefacient (y học) làm ấm, làm nóng

Thêm vào từ điển của tôi
49304. cash-price giá bán lấy tiền ngay (khác với...

Thêm vào từ điển của tôi
49305. king-sized có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thôn...

Thêm vào từ điển của tôi
49306. sannyasi (tôn giáo) nhà tu hành khất thự...

Thêm vào từ điển của tôi
49307. blowhard (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...

Thêm vào từ điển của tôi
49308. objurgatory có tính chất trách móc, có tính...

Thêm vào từ điển của tôi
49309. epithalamium bài thơ mừng cưới, bài ca mừng ...

Thêm vào từ điển của tôi
49310. laniary để xé (thức ăn)

Thêm vào từ điển của tôi