49281.
mercerize
ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng...
Thêm vào từ điển của tôi
49283.
obstinate
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...
Thêm vào từ điển của tôi
49284.
paedogenesis
(sinh vật học) sinh sản ấu thể
Thêm vào từ điển của tôi
49285.
sericious
(sinh vật học) như tơ; có mặt m...
Thêm vào từ điển của tôi
49286.
speciosity
mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
49287.
stalkless
không có thân; không có cuống
Thêm vào từ điển của tôi
49288.
whig
đng viên đng Uých (đng tiền thâ...
Thêm vào từ điển của tôi
49289.
aquafortis
nước khắc đồng
Thêm vào từ điển của tôi
49290.
breeziness
tình trạng có gió hiu hiu
Thêm vào từ điển của tôi