49131.
gingival
(giải phẫu) (thuộc) lợi
Thêm vào từ điển của tôi
49132.
lotic
(thuộc) nước chảy; sống trong n...
Thêm vào từ điển của tôi
49133.
ratch
lắp bánh cóc vào
Thêm vào từ điển của tôi
49134.
rimous
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ
Thêm vào từ điển của tôi
49135.
substantialism
(triết học) thuyết thực thể
Thêm vào từ điển của tôi
49136.
unkink
cởi nút; gỡ xoắn
Thêm vào từ điển của tôi
49137.
vindictiveness
tính chất hay báo thù; tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
49138.
wash-cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt
Thêm vào từ điển của tôi
49139.
aphonous
mất tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
49140.
back-lash
(kỹ thuật) khe, khe hở
Thêm vào từ điển của tôi