TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49111. majuscule viết hoa, lớn (chữ)

Thêm vào từ điển của tôi
49112. monticle gò, đống, đồi nh

Thêm vào từ điển của tôi
49113. overprint (ngành in) cái in thừa, cái in ...

Thêm vào từ điển của tôi
49114. pond-weed (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống...

Thêm vào từ điển của tôi
49115. unsteadfast không kiên định, dao động

Thêm vào từ điển của tôi
49116. acclamation sự hoan hô nhiệt liệt

Thêm vào từ điển của tôi
49117. bubonic plague (y học) bệnh dịch hạch

Thêm vào từ điển của tôi
49118. despoilment sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
49119. flagman người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đ...

Thêm vào từ điển của tôi
49120. kitchen physic phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn...

Thêm vào từ điển của tôi