49091.
underwritten
((thường) động tính từ quá khứ)...
Thêm vào từ điển của tôi
49093.
crow-quill
ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lôn...
Thêm vào từ điển của tôi
49094.
outwardly
bề ngoài
Thêm vào từ điển của tôi
49095.
spring gun
súng bẫy (bắn khi người hay vật...
Thêm vào từ điển của tôi
49096.
teamster
người đánh xe
Thêm vào từ điển của tôi
49097.
insectivorous
(sinh vật học) ăn sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
49098.
lacunal
có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ h...
Thêm vào từ điển của tôi
49099.
officinal
(y học) dùng làm thuốc
Thêm vào từ điển của tôi
49100.
seriate
được xếp theo hàng, được xếp th...
Thêm vào từ điển của tôi