TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49091. underwritten ((thường) động tính từ quá khứ)...

Thêm vào từ điển của tôi
49092. accommodation train (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa địa phư...

Thêm vào từ điển của tôi
49093. crow-quill ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lôn...

Thêm vào từ điển của tôi
49094. outwardly bề ngoài

Thêm vào từ điển của tôi
49095. spring gun súng bẫy (bắn khi người hay vật...

Thêm vào từ điển của tôi
49096. teamster người đánh xe

Thêm vào từ điển của tôi
49097. insectivorous (sinh vật học) ăn sâu bọ

Thêm vào từ điển của tôi
49098. lacunal có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ h...

Thêm vào từ điển của tôi
49099. officinal (y học) dùng làm thuốc

Thêm vào từ điển của tôi
49100. seriate được xếp theo hàng, được xếp th...

Thêm vào từ điển của tôi