TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49071. do-gooder nhà cải cách hăng hái, nhà cải ...

Thêm vào từ điển của tôi
49072. lopstick (Ca-na-dda) cây xén hết cành dư...

Thêm vào từ điển của tôi
49073. sough tiếng rì rào, tiếng xào xạc, ti...

Thêm vào từ điển của tôi
49074. dullness sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
49075. eyehole (sinh vật học) ổ mắt

Thêm vào từ điển của tôi
49076. hatchet cái rìu nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
49077. hedonism chủ nghĩa khoái lạc

Thêm vào từ điển của tôi
49078. microtome dao cắt vi, máy vi phẫu

Thêm vào từ điển của tôi
49079. poesy (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca

Thêm vào từ điển của tôi
49080. qualyfier người có đủ tư cách, người có đ...

Thêm vào từ điển của tôi