TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49071. gall-nut mụn cây, vú lá

Thêm vào từ điển của tôi
49072. ingurgitation sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
49073. jointress người thừa hưởng của chồng (đàn...

Thêm vào từ điển của tôi
49074. levity tính coi nhẹ, tính khinh suất, ...

Thêm vào từ điển của tôi
49075. pishogue (Ai-len) yêu thuật, ma thuật, p...

Thêm vào từ điển của tôi
49076. pointer kín (trên mặt cân, trên đồng hồ...

Thêm vào từ điển của tôi
49077. reunify thống nhất lại, hợp nhất lại

Thêm vào từ điển của tôi
49078. sea-line đường chân trời ở biển

Thêm vào từ điển của tôi
49079. semi-cylindrical (thuộc) hình nửa trụ; giống hìn...

Thêm vào từ điển của tôi
49080. trisect chia làm ba

Thêm vào từ điển của tôi