49051.
obstinate
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...
Thêm vào từ điển của tôi
49052.
paedogenesis
(sinh vật học) sinh sản ấu thể
Thêm vào từ điển của tôi
49053.
sericious
(sinh vật học) như tơ; có mặt m...
Thêm vào từ điển của tôi
49054.
speciosity
mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
49055.
stalkless
không có thân; không có cuống
Thêm vào từ điển của tôi
49056.
whig
đng viên đng Uých (đng tiền thâ...
Thêm vào từ điển của tôi
49057.
aquafortis
nước khắc đồng
Thêm vào từ điển của tôi
49058.
breeziness
tình trạng có gió hiu hiu
Thêm vào từ điển của tôi
49059.
grey-headed
tóc hoa râm, già
Thêm vào từ điển của tôi
49060.
paedology
môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học...
Thêm vào từ điển của tôi