TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49051. warrantor (pháp lý) người đứng bảo đảm

Thêm vào từ điển của tôi
49052. abeyant tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
49053. amorphousness tính không có hình dạng nhất đị...

Thêm vào từ điển của tôi
49054. brent (động vật học) ngỗng trời brant...

Thêm vào từ điển của tôi
49055. civilizable có thể khai hoá, có thể làm cho...

Thêm vào từ điển của tôi
49056. flotage sự nổi, sự trôi lềnh bềnh

Thêm vào từ điển của tôi
49057. fuguing (âm nhạc) dưới hình thức fuga

Thêm vào từ điển của tôi
49058. gimbals (kỹ thuật) khớp cacddăng

Thêm vào từ điển của tôi
49059. histogeny (sinh vật học) sự phát sinh mô

Thêm vào từ điển của tôi
49060. laryngotomy (y học) thuật mở thanh quản

Thêm vào từ điển của tôi