TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49031. fuguing (âm nhạc) dưới hình thức fuga

Thêm vào từ điển của tôi
49032. haulyard (hàng hải) dây leo

Thêm vào từ điển của tôi
49033. oreological (thuộc) về khoa nghiên cứu núi

Thêm vào từ điển của tôi
49034. out of date không còn đúng mốt nữa, lỗi thờ...

Thêm vào từ điển của tôi
49035. prosodial (thuộc) phép làm thơ

Thêm vào từ điển của tôi
49036. reducing gear (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc...

Thêm vào từ điển của tôi
49037. summerlike (thuộc) mùa hè; như mùa hè

Thêm vào từ điển của tôi
49038. unbandage (y học) tháo băng, bỏ băng; thá...

Thêm vào từ điển của tôi
49039. cam (kỹ thuật) cam

Thêm vào từ điển của tôi
49040. certification sự cấp giấy chứng nhận

Thêm vào từ điển của tôi