TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49011. misanthropic ghét người

Thêm vào từ điển của tôi
49012. newsy (thông tục) lắm tin, nhiều tin

Thêm vào từ điển của tôi
49013. partake tham dự, cùng có phần, cùng hưở...

Thêm vào từ điển của tôi
49014. piscatorial (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) v...

Thêm vào từ điển của tôi
49015. proselytism sự cho quy y, sự cho nhập đạo; ...

Thêm vào từ điển của tôi
49016. sea-fowl loài chim biển

Thêm vào từ điển của tôi
49017. spring-halt (thú y học) sự bị chuột rút (ch...

Thêm vào từ điển của tôi
49018. toiling sự lao động; sự làm việc vất vả...

Thêm vào từ điển của tôi
49019. tyring sự lắp cạp vành; sự lắp lốp

Thêm vào từ điển của tôi
49020. whig đng viên đng Uých (đng tiền thâ...

Thêm vào từ điển của tôi