TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49011. gavotte điệu nhảy gavôt

Thêm vào từ điển của tôi
49012. philomel (thơ ca) chim sơn ca

Thêm vào từ điển của tôi
49013. poignancy vị cay

Thêm vào từ điển của tôi
49014. prosify chuyển thành văn xuôi

Thêm vào từ điển của tôi
49015. rettery chỗ giầm đay gai

Thêm vào từ điển của tôi
49016. amorousness tính đa tình, sự si tình; sự sa...

Thêm vào từ điển của tôi
49017. butyric (hoá học) butyric

Thêm vào từ điển của tôi
49018. cranny vết nứt, vết nẻ

Thêm vào từ điển của tôi
49019. entomologist (động vật học) nhà nghiên cứu s...

Thêm vào từ điển của tôi
49020. equitableness tính công bằng, tính vô tư

Thêm vào từ điển của tôi