TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49041. kiwi (động vật học) chim kivi

Thêm vào từ điển của tôi
49042. mycology môn học nấm

Thêm vào từ điển của tôi
49043. playfellow bạn cùng chơi (trong trò chơi t...

Thêm vào từ điển của tôi
49044. air-pipe ống thông hơi

Thêm vào từ điển của tôi
49045. buttermilk kho thực phẩm (ở các trường đại...

Thêm vào từ điển của tôi
49046. dredger người đánh lưới vét

Thêm vào từ điển của tôi
49047. lacunose có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ h...

Thêm vào từ điển của tôi
49048. philogynist người yêu đàn bà

Thêm vào từ điển của tôi
49049. sea-dog (động vật học) chó biển

Thêm vào từ điển của tôi
49050. shylock kẻ cho vay nặng lãi

Thêm vào từ điển của tôi