TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49041. amorphousness tính không có hình dạng nhất đị...

Thêm vào từ điển của tôi
49042. brent (động vật học) ngỗng trời brant...

Thêm vào từ điển của tôi
49043. civilizable có thể khai hoá, có thể làm cho...

Thêm vào từ điển của tôi
49044. flotage sự nổi, sự trôi lềnh bềnh

Thêm vào từ điển của tôi
49045. fuguing (âm nhạc) dưới hình thức fuga

Thêm vào từ điển của tôi
49046. gimbals (kỹ thuật) khớp cacddăng

Thêm vào từ điển của tôi
49047. histogeny (sinh vật học) sự phát sinh mô

Thêm vào từ điển của tôi
49048. laryngotomy (y học) thuật mở thanh quản

Thêm vào từ điển của tôi
49049. loath-to-depart bài hát tiễn chân

Thêm vào từ điển của tôi
49050. outworn (thơ ca) rách, xơ, sờn

Thêm vào từ điển của tôi