48981.
sinecure
chức ngồi không ăn lương, chức ...
Thêm vào từ điển của tôi
48982.
syndicalism
phong trào công đoàn
Thêm vào từ điển của tôi
48983.
viminal
(thực vật học) (thuộc) cành; (t...
Thêm vào từ điển của tôi
48984.
alluvium
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
Thêm vào từ điển của tôi
48985.
aneroid
cái đo khí áp hộp ((cũng) anero...
Thêm vào từ điển của tôi
48986.
cruet
lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để...
Thêm vào từ điển của tôi
48987.
elaboration
sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng...
Thêm vào từ điển của tôi
48988.
embolism
(y học) sự tắc mạch
Thêm vào từ điển của tôi
48989.
iconomachy
sự bài trừ thờ thánh tượng
Thêm vào từ điển của tôi
48990.
keckle
(hàng hải) bọc (dây thừng...) b...
Thêm vào từ điển của tôi