48961.
procrypsis
(động vật học) tính đổi màu the...
Thêm vào từ điển của tôi
48962.
sea gherkin
(động vật học) dưa biển
Thêm vào từ điển của tôi
48963.
sodality
hội tôn giáo, hội tương tề tôn ...
Thêm vào từ điển của tôi
48964.
aery
tổ chim làm tít trên cao (của c...
Thêm vào từ điển của tôi
48965.
beezer
(từ lóng) cái mũi
Thêm vào từ điển của tôi
48966.
desilverize
loại (chất) bạc
Thêm vào từ điển của tôi
48967.
door-yard
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân trước
Thêm vào từ điển của tôi
48968.
flocculence
sự kết bông, sự kết thành cụm n...
Thêm vào từ điển của tôi
48969.
fontanel
(giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ ...
Thêm vào từ điển của tôi
48970.
fruit-knife
dao cắt quả (lưỡi bằng bạc... c...
Thêm vào từ điển của tôi