TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48931. snippiness tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự...

Thêm vào từ điển của tôi
48932. stock-in-trade hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn ...

Thêm vào từ điển của tôi
48933. care-taker người trông nom nhà cửa (khi ch...

Thêm vào từ điển của tôi
48934. dephosphorise (hoá học) loại phôtpho

Thêm vào từ điển của tôi
48935. duodenitis (y học) viêm ruột tá

Thêm vào từ điển của tôi
48936. limpet con sao sao

Thêm vào từ điển của tôi
48937. gallows-ripe đáng đem treo c

Thêm vào từ điển của tôi
48938. handcart xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng...

Thêm vào từ điển của tôi
48939. intercalary xen vào giữa

Thêm vào từ điển của tôi
48940. orgeat nước lúa mạch ướp hoa cam

Thêm vào từ điển của tôi