TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48931. ichthyophagist (động vật học) loài ăn cá

Thêm vào từ điển của tôi
48932. intuitable có thể biết qua trực giác

Thêm vào từ điển của tôi
48933. jocosity sự đùa bỡn

Thêm vào từ điển của tôi
48934. kitchen-wench chị phụ bếp

Thêm vào từ điển của tôi
48935. moat hào (xung quanh thành trì...)

Thêm vào từ điển của tôi
48936. observing có khả năng nhận xét, hay quan ...

Thêm vào từ điển của tôi
48937. philatelist người sưu tầm tem, người chơi t...

Thêm vào từ điển của tôi
48938. pickax cuốc chim

Thêm vào từ điển của tôi
48939. play-day ngày nghỉ học

Thêm vào từ điển của tôi
48940. ruminative hay tư lự, hay trầm ngâm, hay s...

Thêm vào từ điển của tôi