48931.
welter-weight
(thể dục,thể thao) võ sĩ hạng b...
Thêm vào từ điển của tôi
48932.
chinaman
người bán đồ sứ
Thêm vào từ điển của tôi
48933.
crinite
(sinh vật học) có lông
Thêm vào từ điển của tôi
48934.
enlistment
sự tuyển quân, sự tòng quân
Thêm vào từ điển của tôi
48935.
falangist
đảng viên đảng Pha-lăng (một đả...
Thêm vào từ điển của tôi
48936.
hendecahedral
(toán học) (thuộc) khối mười mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
48937.
infirm
yếu đuối, ốm yếu, hom hem
Thêm vào từ điển của tôi
48938.
nervate
(thực vật học) có gân (lá)
Thêm vào từ điển của tôi
48939.
recreancy
(thơ ca) sự hèn nhát
Thêm vào từ điển của tôi
48940.
unhospitable
không mến khách
Thêm vào từ điển của tôi