TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48901. nowaday (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời n...

Thêm vào từ điển của tôi
48902. pantile ngói cong, ngói bò

Thêm vào từ điển của tôi
48903. philanthrope người yêu người, kẻ thương ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
48904. rabidity sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồ...

Thêm vào từ điển của tôi
48905. roomer (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở phòng ...

Thêm vào từ điển của tôi
48906. saleability tính có thể bán được

Thêm vào từ điển của tôi
48907. terce thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang...

Thêm vào từ điển của tôi
48908. thermometry phép đo nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
48909. typification sự làm mẫu, sự làm điền hình

Thêm vào từ điển của tôi
48910. unrepentance sự không ân hận, sự không ăn nă...

Thêm vào từ điển của tôi