TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48891. achromatic (vật lý) tiêu sắc

Thêm vào từ điển của tôi
48892. apolaustic dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị kho...

Thêm vào từ điển của tôi
48893. decomposite gồm nhiều bộ phận phức tạp

Thêm vào từ điển của tôi
48894. fore-cabin buồng ở phía trước tàu (cho hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
48895. peccable dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót

Thêm vào từ điển của tôi
48896. plexus (giải phẫu) đám rối

Thêm vào từ điển của tôi
48897. radiotherapeutics (y học) phép chữa bằng tia X, p...

Thêm vào từ điển của tôi
48898. sinologue nhà Hán học

Thêm vào từ điển của tôi
48899. bolshevist người bônsêvíc

Thêm vào từ điển của tôi
48900. bowling-green bãi đánh bóng gỗ ((cũng) bowlin...

Thêm vào từ điển của tôi