48861.
planet-stricken
bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng s...
Thêm vào từ điển của tôi
48862.
welsher
người cầm cái chạy làng (đánh c...
Thêm vào từ điển của tôi
48863.
agreeability
tính dễ chịu, tính dễ thương
Thêm vào từ điển của tôi
48864.
arenicolous
(động vật học) sống trong cát; ...
Thêm vào từ điển của tôi
48865.
glibly
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lém, liến ...
Thêm vào từ điển của tôi
48866.
jumble-shop
cửa hàng bán đủ cán thứ linh ti...
Thêm vào từ điển của tôi
48867.
schoolmate
bạn học
Thêm vào từ điển của tôi
48868.
severable
có thể chia rẽ được
Thêm vào từ điển của tôi
48869.
sword-hand
bàn tay phải
Thêm vào từ điển của tôi
48870.
wittingly
có ý thức, tự giác, có suy nghĩ
Thêm vào từ điển của tôi