48841.
corruptible
dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ h...
Thêm vào từ điển của tôi
48843.
floatage
sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
Thêm vào từ điển của tôi
48845.
hillness
tính chất (tình trạng) có nhiều...
Thêm vào từ điển của tôi
48846.
light-footed
nhanh chân; nhanh nhẹn
Thêm vào từ điển của tôi
48847.
mail
áo giáp
Thêm vào từ điển của tôi
48848.
matronlike
như người đàn bà có chồng; đứng...
Thêm vào từ điển của tôi
48849.
motorize
cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ...
Thêm vào từ điển của tôi
48850.
one-handed
một tay
Thêm vào từ điển của tôi