TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48821. etherise (hoá học) hoá ête

Thêm vào từ điển của tôi
48822. fan-tail đuôi hình quạt

Thêm vào từ điển của tôi
48823. gurnard (động vật học) cá chào mào

Thêm vào từ điển của tôi
48824. imprest tiền tạm ứng, tiền cho vay trướ...

Thêm vào từ điển của tôi
48825. indefectibility tính không thể có sai sót; tính...

Thêm vào từ điển của tôi
48826. letter-perfect (thuộc) vở (diễn viên)

Thêm vào từ điển của tôi
48827. preterit (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)

Thêm vào từ điển của tôi
48828. prodigalise tiêu hoang, xài phí

Thêm vào từ điển của tôi
48829. psychotherapy (y học) phép chữa bằng tâm lý

Thêm vào từ điển của tôi
48830. unornamental không có tác dụng trang trí

Thêm vào từ điển của tôi