TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48791. uncondensed không cô đặc (chất nước); không...

Thêm vào từ điển của tôi
48792. unofficinal không dùng làm thuốc

Thêm vào từ điển của tôi
48793. war-head đầu nổ (của ngư lôi...)

Thêm vào từ điển của tôi
48794. abase làm hạ phẩm giá, làm mất thể di...

Thêm vào từ điển của tôi
48795. affability sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà...

Thêm vào từ điển của tôi
48796. air-bridge (hàng không) cầu hàng không (đư...

Thêm vào từ điển của tôi
48797. ametropy (y học) chứng loạn khúc xạ

Thêm vào từ điển của tôi
48798. azygous (sinh vật học) đơn (tĩnh mạch, ...

Thêm vào từ điển của tôi
48799. basket-work nghề đan rổ rá

Thêm vào từ điển của tôi
48800. cook-shop nhà ăn; hiệu ăn

Thêm vào từ điển của tôi