48771.
crocus
(thực vật học) giống nghệ tây
Thêm vào từ điển của tôi
48772.
dignitary
người quyền cao, chức trọng
Thêm vào từ điển của tôi
48773.
e.g
thí dụ ((viết tắt) e.g)
Thêm vào từ điển của tôi
48774.
metrics
môn vận luật
Thêm vào từ điển của tôi
48775.
notability
người có danh vọng, người có đị...
Thêm vào từ điển của tôi
48776.
sanitaria
(như) sanatorium
Thêm vào từ điển của tôi
48777.
wolverene
(động vật học) chồn gulo
Thêm vào từ điển của tôi
48778.
zounds
(từ cổ,nghĩa cổ) ối!, ủa!, ôi c...
Thêm vào từ điển của tôi
48779.
gas-man
người sản xuất hơi đốt
Thêm vào từ điển của tôi
48780.
object-staff
cái mia ngắm (của người quan sá...
Thêm vào từ điển của tôi