TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48801. cook-shop nhà ăn; hiệu ăn

Thêm vào từ điển của tôi
48802. currier người sang sửa và nhuộm da (da ...

Thêm vào từ điển của tôi
48803. emaciation sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác,...

Thêm vào từ điển của tôi
48804. exaggeratedly thổi phồng, phóng đại, cường đi...

Thêm vào từ điển của tôi
48805. fan mail thư của các người hâm mộ

Thêm vào từ điển của tôi
48806. frÃulein

Thêm vào từ điển của tôi
48807. gastrologist nhà chuyên khoa nấu ăn

Thêm vào từ điển của tôi
48808. hot-short giòn nóng (giòn khi còn nóng) (...

Thêm vào từ điển của tôi
48809. illegatization sự làm thành không hợp pháp

Thêm vào từ điển của tôi
48810. introrse (thực vật học) hướng trong

Thêm vào từ điển của tôi