49081.
dialogic
đối thoại
Thêm vào từ điển của tôi
49082.
do-gooder
nhà cải cách hăng hái, nhà cải ...
Thêm vào từ điển của tôi
49083.
lopstick
(Ca-na-dda) cây xén hết cành dư...
Thêm vào từ điển của tôi
49084.
sough
tiếng rì rào, tiếng xào xạc, ti...
Thêm vào từ điển của tôi
49085.
dullness
sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
49086.
eyehole
(sinh vật học) ổ mắt
Thêm vào từ điển của tôi
49087.
hatchet
cái rìu nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
49088.
hedonism
chủ nghĩa khoái lạc
Thêm vào từ điển của tôi
49089.
microtome
dao cắt vi, máy vi phẫu
Thêm vào từ điển của tôi
49090.
poesy
(từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca
Thêm vào từ điển của tôi