TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: brimful

/'brimful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề

    brimful of hope

    tràn trề hy vọng