48491.
iron-stone
(khoáng chất) quặng sắt
Thêm vào từ điển của tôi
48492.
juvenilia
những tác phẩm viết trong lúc c...
Thêm vào từ điển của tôi
48493.
mailed fist
the mailed_fist vũ lực, bạo lực
Thêm vào từ điển của tôi
48494.
pemphigus
(y học) bệnh pemfigut
Thêm vào từ điển của tôi
48496.
strychnine
dược Stricnin
Thêm vào từ điển của tôi
48497.
tensimeter
(vật lý) cái đo áp hơi
Thêm vào từ điển của tôi
48498.
wantage
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghi...
Thêm vào từ điển của tôi
48499.
air vice-marshal
(quân sự) thiếu tướng không quâ...
Thêm vào từ điển của tôi
48500.
encloud
phủ mây
Thêm vào từ điển của tôi