48461.
argyrophyllous
(thực vật học) có lá màu bạc
Thêm vào từ điển của tôi
48462.
colloquy
cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm
Thêm vào từ điển của tôi
48463.
gas-chamber
buồng hơi ngạt (để giết súc vật...
Thêm vào từ điển của tôi
48464.
gruffness
tính cộc cằn, tính thô lỗ
Thêm vào từ điển của tôi
48465.
immunologic
(y học) (thuộc) miễn dịch học
Thêm vào từ điển của tôi
48466.
interlingua
(như) interlanguage
Thêm vào từ điển của tôi
48467.
isopodous
(động vật học) có chân giống, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
48468.
laager
trại phòng ngự (có xe vây quanh...
Thêm vào từ điển của tôi
48469.
magniloquence
tính hay khoe khoang, tính hay ...
Thêm vào từ điển của tôi