48481.
reiteration
sự làm lại, sự nói lại, sự lập ...
Thêm vào từ điển của tôi
48482.
scale-work
hình xếp như vảy cá, hình trang...
Thêm vào từ điển của tôi
48483.
silver-haired
có tóc bạc, bạc đầu
Thêm vào từ điển của tôi
48484.
symbololatry
sự thờ vật tượng trưng
Thêm vào từ điển của tôi
48485.
tensility
tính căng dãn
Thêm vào từ điển của tôi
48486.
acaulose
(thực vật học) không thân (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
48487.
dandy-cart
xe (đẩy đi) bán sữa
Thêm vào từ điển của tôi
48488.
draw-vice
(kỹ thuật) kìm căng dây
Thêm vào từ điển của tôi
48489.
epizooty
dịch động vật ((cũng) epizootic...
Thêm vào từ điển của tôi
48490.
iron-stone
(khoáng chất) quặng sắt
Thêm vào từ điển của tôi