48431.
scribbling-paper
giấy nháp, giấy để ghi chép vội
Thêm vào từ điển của tôi
48432.
tetragram
từ bốn chữ
Thêm vào từ điển của tôi
48433.
watchfulness
tính thận trọng, tính cảnh giác
Thêm vào từ điển của tôi
48434.
ascension-day
(tôn giáo) lễ thăng thiên
Thêm vào từ điển của tôi
48435.
chicken-breasted
(giải phẫu) có ngực gà, có ngực...
Thêm vào từ điển của tôi
48436.
concinnity
lối hành văn thanh nhã
Thêm vào từ điển của tôi
48437.
infanthood
tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, th...
Thêm vào từ điển của tôi
48438.
lamentation
sự than khóc
Thêm vào từ điển của tôi
48439.
fount
vòi nước (công viên)
Thêm vào từ điển của tôi
48440.
haematuria
(y học) chứng đái ra máu
Thêm vào từ điển của tôi