TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48421. liquidize cho hoá lỏng

Thêm vào từ điển của tôi
48422. logwood gỗ huyết mộc

Thêm vào từ điển của tôi
48423. narcotize gây mê

Thêm vào từ điển của tôi
48424. parasitosis (y học) bệnh ký sinh

Thêm vào từ điển của tôi
48425. pyrolysis sự nhiệt phân

Thêm vào từ điển của tôi
48426. rheometer cái đo lực tốc

Thêm vào từ điển của tôi
48427. sphincteral (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt

Thêm vào từ điển của tôi
48428. squeezability tính có thể ép được, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
48429. zollverein liên minh thuế quan

Thêm vào từ điển của tôi
48430. alicylic (hoá học) (thuộc) vòng no

Thêm vào từ điển của tôi