48421.
joyless
không vui, buồn
Thêm vào từ điển của tôi
48422.
plexor
(y học) búa gõ (để gõ vào tấm g...
Thêm vào từ điển của tôi
48423.
scepsis
thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoà...
Thêm vào từ điển của tôi
48424.
self-coloured
một màu, đồng màu, cùng màu
Thêm vào từ điển của tôi
48425.
sovietise
xô viết hoá
Thêm vào từ điển của tôi
48426.
billy-o
chỉ dùng trong thành ngữ like b...
Thêm vào từ điển của tôi
48428.
dish-cloth
khăn rửa bát
Thêm vào từ điển của tôi
48429.
dissuasion
sự khuyên can, sự khuyên ngăn, ...
Thêm vào từ điển của tôi
48430.
dog-lead
dây dắt chó
Thêm vào từ điển của tôi