TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48401. concubinage sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu

Thêm vào từ điển của tôi
48402. corner-man (như) corner-boy

Thêm vào từ điển của tôi
48403. didst ...

Thêm vào từ điển của tôi
48404. ground plan (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng

Thêm vào từ điển của tôi
48405. hoity-toity lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn

Thêm vào từ điển của tôi
48406. inker máy điện báo

Thêm vào từ điển của tôi
48407. mill-dam đạp máy xay (đập nước để chạy m...

Thêm vào từ điển của tôi
48408. seconde thế đỡ, thế tránh (trong đấu gư...

Thêm vào từ điển của tôi
48409. dutiable phải nộp thuế phải đóng thuế

Thêm vào từ điển của tôi
48410. mummery kịch câm

Thêm vào từ điển của tôi