TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: coyness

/'kɔinis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ

  • tính hay làm duyên làm dáng