TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48521. uninquisitive không tò mò, không tọc mạch

Thêm vào từ điển của tôi
48522. aba áo aba (áo ngoài giống hình cái...

Thêm vào từ điển của tôi
48523. aery tổ chim làm tít trên cao (của c...

Thêm vào từ điển của tôi
48524. circumscription (toán học) sự vẽ hình ngoại tiế...

Thêm vào từ điển của tôi
48525. elusory hay lảng tránh (người...); có t...

Thêm vào từ điển của tôi
48526. flabelliform (sinh vật học) hình quạt

Thêm vào từ điển của tôi
48527. liturgy nghi thức tế lễ

Thêm vào từ điển của tôi
48528. osteoplasty (y học) sự tạo hình xương

Thêm vào từ điển của tôi
48529. poste restante bộ phận giữ lưu thư

Thêm vào từ điển của tôi
48530. beezer (từ lóng) cái mũi

Thêm vào từ điển của tôi