48521.
coiffeur
thợ cắt tóc
Thêm vào từ điển của tôi
48522.
feminization
sự phú tính đàn bà cho
Thêm vào từ điển của tôi
48523.
flummox
(từ lóng) làm bối rối, làm lúng...
Thêm vào từ điển của tôi
48524.
hackbut
(sử học) súng hoả mai
Thêm vào từ điển của tôi
48525.
plethoric
(y học) quá thừa (máu)
Thêm vào từ điển của tôi
48526.
angrily
tức giận, giận dữ
Thêm vào từ điển của tôi
48527.
beltane
(sử học) ngày hội mồng 1 tháng ...
Thêm vào từ điển của tôi
48528.
brier
(thực vật học) cây thạch nam
Thêm vào từ điển của tôi
48529.
dicer
người đánh súc sắc
Thêm vào từ điển của tôi
48530.
semolina
lõi hạt, bột hòn (để làm bánh p...
Thêm vào từ điển của tôi