TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48541. irascible nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận

Thêm vào từ điển của tôi
48542. isonomic bình đẳng về chính trị

Thêm vào từ điển của tôi
48543. lenten (thuộc) tuần chay; dùng trong t...

Thêm vào từ điển của tôi
48544. pathless không có đường mòn; không có lố...

Thêm vào từ điển của tôi
48545. peevish cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu...

Thêm vào từ điển của tôi
48546. positivism (triết học) chủ nghĩa thực chứn...

Thêm vào từ điển của tôi
48547. pyrrhonist (triết học) người theo chủ nghĩ...

Thêm vào từ điển của tôi
48548. rakish chơi bời phóng đãng; trác táng

Thêm vào từ điển của tôi
48549. sciential (thuộc) khoa học

Thêm vào từ điển của tôi
48550. temptress người đàn bà cám dỗ, người đàn ...

Thêm vào từ điển của tôi