48561.
sciolist
học giả nửa mùa, người hay chữ ...
Thêm vào từ điển của tôi
48562.
storiette
câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
48563.
stromatic
(sinh vật học) (thuộc) chất đệm...
Thêm vào từ điển của tôi
48564.
subjunctive
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
48566.
wifehood
cnh làm vợ, cưng vị làm vợ
Thêm vào từ điển của tôi
48567.
damnify
(pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
48568.
literati
các nhà văn
Thêm vào từ điển của tôi
48569.
monodist
người làm thơ độc xướng
Thêm vào từ điển của tôi
48570.
plantigrade
(động vật học) đi bằng gan bàn ...
Thêm vào từ điển của tôi