TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48591. nanism chứng lùn

Thêm vào từ điển của tôi
48592. octamerous (thực vật học) mẫu 8 (con số cá...

Thêm vào từ điển của tôi
48593. cicatricial (thuộc) vết sẹo

Thêm vào từ điển của tôi
48594. corner-flag (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) g...

Thêm vào từ điển của tôi
48595. hierarch cha chính

Thêm vào từ điển của tôi
48596. telestereoscope kính nhìn nổi cảnh xa

Thêm vào từ điển của tôi
48597. implausibility sự không có vẻ hợp lý, sự không...

Thêm vào từ điển của tôi
48598. adulterous ngoại tình, thông dâm

Thêm vào từ điển của tôi
48599. emphysematous (y học) (thuộc) khí thũng

Thêm vào từ điển của tôi
48600. fringing sự đính tua

Thêm vào từ điển của tôi