TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48621. grumblingly càu nhàu

Thêm vào từ điển của tôi
48622. music-rack giá nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
48623. reading-desk bàn học

Thêm vào từ điển của tôi
48624. sciolist học giả nửa mùa, người hay chữ ...

Thêm vào từ điển của tôi
48625. storiette câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn

Thêm vào từ điển của tôi
48626. stromatic (sinh vật học) (thuộc) chất đệm...

Thêm vào từ điển của tôi
48627. subjunctive (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu ...

Thêm vào từ điển của tôi
48628. unillustrated không minh hoạ

Thêm vào từ điển của tôi
48629. wifehood cnh làm vợ, cưng vị làm vợ

Thêm vào từ điển của tôi
48630. damnify (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...

Thêm vào từ điển của tôi