48622.
music-rack
giá nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
48624.
sciolist
học giả nửa mùa, người hay chữ ...
Thêm vào từ điển của tôi
48625.
storiette
câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
48626.
stromatic
(sinh vật học) (thuộc) chất đệm...
Thêm vào từ điển của tôi
48627.
subjunctive
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
48629.
wifehood
cnh làm vợ, cưng vị làm vợ
Thêm vào từ điển của tôi
48630.
damnify
(pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi