48641.
deflexion
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹ...
Thêm vào từ điển của tôi
48642.
dim-out
sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn ...
Thêm vào từ điển của tôi
48643.
earth-bound
bị giới hạn bởi đất, có đất bao...
Thêm vào từ điển của tôi
48644.
famuli
người phụ việc cho pháp sư
Thêm vào từ điển của tôi
48645.
flag-day
ngày quyên tiền (những người đã...
Thêm vào từ điển của tôi
48646.
hebetude
sự ngây dại, sự u mê, sự đần độ...
Thêm vào từ điển của tôi
48647.
homogenetic
cùng nguồn gốc, đồng phát sinh
Thêm vào từ điển của tôi
48648.
impressional
(thuộc) ấn tượng
Thêm vào từ điển của tôi
48649.
laches
(pháp lý) sự sao lãng, sự biếng...
Thêm vào từ điển của tôi
48650.
leaf-bud
búp lá
Thêm vào từ điển của tôi