48651.
slojd
phương pháp dạy thủ công (ở Thụ...
Thêm vào từ điển của tôi
48652.
uncontaminated
không bị làm bẩn, không bị làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
48653.
floricultural
(thuộc) nghề trồng hoa
Thêm vào từ điển của tôi
48655.
hamamelidaceous
(thực vật học) (thuộc) họ sau s...
Thêm vào từ điển của tôi
48656.
reboant
(thơ ca) vang lại oang oang
Thêm vào từ điển của tôi
48657.
semaphore
cột tín hiệu (có mắc đèn tín hi...
Thêm vào từ điển của tôi
48659.
antedate
ngày tháng để lùi về trước
Thêm vào từ điển của tôi
48660.
eyepiece
(vật lý) kính mắt, thị kính
Thêm vào từ điển của tôi