TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48651. flag-day ngày quyên tiền (những người đã...

Thêm vào từ điển của tôi
48652. hebetude sự ngây dại, sự u mê, sự đần độ...

Thêm vào từ điển của tôi
48653. homogenetic cùng nguồn gốc, đồng phát sinh

Thêm vào từ điển của tôi
48654. impressional (thuộc) ấn tượng

Thêm vào từ điển của tôi
48655. laches (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng...

Thêm vào từ điển của tôi
48656. leaf-bud búp lá

Thêm vào từ điển của tôi
48657. letter-balance cân thư (ở bưu điện)

Thêm vào từ điển của tôi
48658. new-born mới sinh

Thêm vào từ điển của tôi
48659. nodulose có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu ...

Thêm vào từ điển của tôi
48660. oboist (âm nhạc) người thổi kèn ôboa

Thêm vào từ điển của tôi