48681.
entellus
(động vật học) khỉ đuôi dài (Ân...
Thêm vào từ điển của tôi
48682.
frazil
(Ca-na-dda), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ...
Thêm vào từ điển của tôi
48683.
new-built
mới xây
Thêm vào từ điển của tôi
48684.
precipitable
có thể kết tủa, kết tủa được, c...
Thêm vào từ điển của tôi
48685.
retransfer
dời lại, chuyển lại, dọn nhà
Thêm vào từ điển của tôi
48686.
strabismus
(y học) tật lác mắt
Thêm vào từ điển của tôi
48687.
swarded
có nhiều cụm cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
48689.
blue-book
sách xanh (báo cáo của nghị việ...
Thêm vào từ điển của tôi
48690.
earth-light
(thiên văn học) ánh đất (sự chi...
Thêm vào từ điển của tôi