48691.
egotist
người theo thuyết ta là nhất, n...
Thêm vào từ điển của tôi
48692.
inefficacy
sự không thể đem lại kết quả mo...
Thêm vào từ điển của tôi
48693.
letter-writer
nhà văn chuyên viết thể thư
Thêm vào từ điển của tôi
48694.
phenomenism
(triết học) thuyết hiện tượng
Thêm vào từ điển của tôi
48696.
gastropode
(động vật học) loài chân bụng
Thêm vào từ điển của tôi
48697.
ichneumon
cầy nâu
Thêm vào từ điển của tôi
48698.
newness
tính chất mới, tính chất mới mẻ...
Thêm vào từ điển của tôi
48699.
sea pilot
(động vật học) chim choắt ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi
48700.
suborn
hối lộ, mua chuộc (người làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi