TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: trainless

/'treinlis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không có đuôi (áo)

  • không có xe lửa, không có đường sắt

    a trainless country

    một nước không có đường sắt