48581.
pre-ignition
sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (má...
Thêm vào từ điển của tôi
48582.
rammaged
(từ lóng) say rượu
Thêm vào từ điển của tôi
48583.
retaliative
để trả đũa, để trả thù, có tính...
Thêm vào từ điển của tôi
48584.
safety-lamp
đèn an toàn (thợ mỏ)
Thêm vào từ điển của tôi
48585.
septembrist
người tham gia vụ thảm sát thán...
Thêm vào từ điển của tôi
48586.
vehement
mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, s...
Thêm vào từ điển của tôi
48587.
xenophobia
tinh bài ngoại
Thêm vào từ điển của tôi
48588.
aerie
tổ chim làm tít trên cao (của c...
Thêm vào từ điển của tôi
48589.
anandrous
(thực vật học) không có nhị (ho...
Thêm vào từ điển của tôi
48590.
calcine
nung thành vôi
Thêm vào từ điển của tôi