TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48571. chain-smoke hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến ...

Thêm vào từ điển của tôi
48572. gemmate (sinh vật học) có mầm

Thêm vào từ điển của tôi
48573. open-door cửa ngỏ

Thêm vào từ điển của tôi
48574. quashee người da đen

Thêm vào từ điển của tôi
48575. weevilled bị mọt ăn

Thêm vào từ điển của tôi
48576. ablution (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm g...

Thêm vào từ điển của tôi
48577. artificiality tinh chất nhân tạo

Thêm vào từ điển của tôi
48578. conceptive có thể quan niệm, có thể nhận t...

Thêm vào từ điển của tôi
48579. cyanogen (hoá học) xyanogen

Thêm vào từ điển của tôi
48580. depilate làm rụng tóc, làm rụng lông; nh...

Thêm vào từ điển của tôi