432.
war
chiến tranh
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
433.
happy
vui sướng, vui lòng (một công t...
Thêm vào từ điển của tôi
435.
left
trái; tả
Thêm vào từ điển của tôi
438.
lucky
đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận m...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
440.
bridal
đám cưới, tiệc cưới; liên hoan ...
Thêm vào từ điển của tôi