TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

431. crap quái quỷ Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
432. war chiến tranh Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
433. happy vui sướng, vui lòng (một công t...

Thêm vào từ điển của tôi
434. beautiful đẹp; hay Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
435. left trái; tả

Thêm vào từ điển của tôi
436. dream mơ, nằm mơ thấy Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
437. boat tàu thuyền Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
438. lucky đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận m... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
439. food đồ ăn, thức ăn, món ăn Ẩm thực Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
440. bridal đám cưới, tiệc cưới; liên hoan ...

Thêm vào từ điển của tôi