Từ: shoot
-
động từ
bắn
to shoot well with a revolver
bắn súng lục giỏi
to shoot straight
bắn trúng
-
danh từ
cành non; chồi cây; cái măng
-
thác nước
-
cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)
-
cuộc tập bắn
-
cuộc săn bắn; đất để săn bắn
-
(thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng)
-
cơ đau nhói
-
động từ
vụt qua, vọt tới, chạy qua
flash shoots across sky
ánh chớp loé ngang bầu trời
-
đâm ra, trồi ra
buds are shooting
chồi đang đâm ra
tree shoots
cây đâm chồi
-
ném, phóng, quăng, liệng, đổ
bow shoots arrow
cung phóng tên đi
sun shoots its rays
mặt trời toả tia sáng
-
săn bắn
to be out shooting
đi săn
-
sút, đá (bóng)
-
đau nhói, đau nhức nhối
tooth shoots
đau răng nhức nhối
-
(thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê)
-
chụp ảnh, quay phim
-
bào
shot edges
những cạnh đã được bào nhẵn
-
tính từ
óng ánh
shot silk
lụa óng ánh
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!
-
bắn hết (đạn)
to shoot away all one's ammunition
bắn hết đạn
-
đâm chồi (cây)
-
bắn trúng nhiều phát
-
(thông tục) khủng bố; triệt hạ
Cụm từ/thành ngữ
to shoot at
(thông tục) cố gắng đạt được
to shoot away
bắn bay đi, bắn văng đi
to shoot down
bắn rơi
Từ gần giống