TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: figure

/'figə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hình dáng

    to keep one's figure

    giữ được dáng người thon

  • (toán học) hình

  • hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống

  • nhân vật

    a person of figure

    nhân vật nổi tiếng

    an important figure

    nhân vật quan trọng

  • sơ đồ

  • lá số tử vi

    to cast a figure

    lấy số tử vi

  • con số

    double figures

    những số gồm hai con số

  • (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số

    to have a poor head for figures

    rất dốt số học, rất dốt tính

  • số tiền

    to get something at a low figure

    mua cái gì rẻ

    to get something at a high figure

    mua cái gì đắt

  • (ngôn ngữ học) hình thái tu từ

  • (triết học) giả thiết

  • (âm nhạc) hình nhịp điệu

  • hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...)

  • động từ

    hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng

    to figure something to oneself

    tưởng tượng ra điều gì

  • tưởng tượng, làm điển hình cho

  • trang trí hình vẽ

  • đánh số, ghi giá

  • tính toán

    to figure out at 45d

    tính ra là 45 đồng

  • có tên tuổi, có vai vế

    Nguyen Van Troi figures in history

    Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử

  • làm tính

  • tính toán

  • hiểu, quan niệm

  • đoán, tìm hiểu, luận ra

    Cụm từ/thành ngữ

    a figure of fan

    người lố lăng

    to make (cut) a brilliant figure

    gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi

    to make (cut) a poor figure

    gây cảm tưởng xoàng

    thành ngữ khác