Từ: figured
/'figəd/
-
tính từ
in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
figured silk
lụa in hoa
-
được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
-
(âm nhạc) có hình nhịp điệu