TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40561. mischief-maker người gây mối bất hoà

Thêm vào từ điển của tôi
40562. unroof dỡ mái (nhà)

Thêm vào từ điển của tôi
40563. continuation sự tiếp tục, sự làm tiếp

Thêm vào từ điển của tôi
40564. habile (văn học) khéo léo

Thêm vào từ điển của tôi
40565. lounger người hay đi thơ thẩn, người la...

Thêm vào từ điển của tôi
40566. reception-order lệnh giữ (người điên ở nhà thươ...

Thêm vào từ điển của tôi
40567. substrata lớp dưới

Thêm vào từ điển của tôi
40568. boffin (từ lóng) nhà nghiên cứu

Thêm vào từ điển của tôi
40569. tankage sự cất vào thùng, sự chứa trong...

Thêm vào từ điển của tôi
40570. unroost không cho đậu để ngủ (gà...)

Thêm vào từ điển của tôi