40562.
unroof
dỡ mái (nhà)
Thêm vào từ điển của tôi
40563.
continuation
sự tiếp tục, sự làm tiếp
Thêm vào từ điển của tôi
40564.
habile
(văn học) khéo léo
Thêm vào từ điển của tôi
40565.
lounger
người hay đi thơ thẩn, người la...
Thêm vào từ điển của tôi
40566.
reception-order
lệnh giữ (người điên ở nhà thươ...
Thêm vào từ điển của tôi
40567.
substrata
lớp dưới
Thêm vào từ điển của tôi
40568.
boffin
(từ lóng) nhà nghiên cứu
Thêm vào từ điển của tôi
40569.
tankage
sự cất vào thùng, sự chứa trong...
Thêm vào từ điển của tôi
40570.
unroost
không cho đậu để ngủ (gà...)
Thêm vào từ điển của tôi