TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40591. insolubility tính không hoà tan được

Thêm vào từ điển của tôi
40592. polecat chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu...

Thêm vào từ điển của tôi
40593. splenalgic (y học) đau lách

Thêm vào từ điển của tôi
40594. swig (từ lóng) tợp, hơi (rượu...)

Thêm vào từ điển của tôi
40595. co-author tác giả chung, đồng tác giả

Thêm vào từ điển của tôi
40596. malting cách gây mạch nha; sự gây mạch ...

Thêm vào từ điển của tôi
40597. slackness sự uể oải

Thêm vào từ điển của tôi
40598. unsaleable (thưng nghiệp) không thể bán đư...

Thêm vào từ điển của tôi
40599. alarum (thơ ca) sự báo động, sự báo ng...

Thêm vào từ điển của tôi
40600. granite (khoáng chất) đá granit

Thêm vào từ điển của tôi