40621.
spelicans
thẻ (gỗ, xương... dùng trong mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
40622.
enfilade
(quân sự) sự bắn lia
Thêm vào từ điển của tôi
40623.
faddist
người có những thích thú kỳ cục...
Thêm vào từ điển của tôi
40624.
prolate
(toán học) dài (ra)
Thêm vào từ điển của tôi
40625.
saturation
sự no, sự bão hoà, trạng thái b...
Thêm vào từ điển của tôi
40626.
wire-haired
có lông cứng (chó...)
Thêm vào từ điển của tôi
40627.
agaricaceous
(thực vật học) thuộc họ nấm tán
Thêm vào từ điển của tôi
40628.
enfold
bọc, quấn
Thêm vào từ điển của tôi
40629.
fordo
(từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá h...
Thêm vào từ điển của tôi
40630.
liberticide
kẻ phá hoại tự do
Thêm vào từ điển của tôi