TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40631. money-lender kẻ cho vay lãi

Thêm vào từ điển của tôi
40632. baggage-man (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vá...

Thêm vào từ điển của tôi
40633. fourgon toa chở hàng

Thêm vào từ điển của tôi
40634. funiculus (giải phẫu) bó, thừng

Thêm vào từ điển của tôi
40635. goniometer máy đo góc

Thêm vào từ điển của tôi
40636. preponderant nặng hơn

Thêm vào từ điển của tôi
40637. square-toes người nệ cổ; người chuộng nghi ...

Thêm vào từ điển của tôi
40638. stone-cast quãng ném đá tớ

Thêm vào từ điển của tôi
40639. beater người đánh, người đập

Thêm vào từ điển của tôi
40640. dement làm phát điên, làm loạn trí, là...

Thêm vào từ điển của tôi