40632.
baggage-man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vá...
Thêm vào từ điển của tôi
40633.
fourgon
toa chở hàng
Thêm vào từ điển của tôi
40634.
funiculus
(giải phẫu) bó, thừng
Thêm vào từ điển của tôi
40635.
goniometer
máy đo góc
Thêm vào từ điển của tôi
40637.
square-toes
người nệ cổ; người chuộng nghi ...
Thêm vào từ điển của tôi
40638.
stone-cast
quãng ném đá tớ
Thêm vào từ điển của tôi
40639.
beater
người đánh, người đập
Thêm vào từ điển của tôi
40640.
dement
làm phát điên, làm loạn trí, là...
Thêm vào từ điển của tôi